x

x
chothueamthanh.com
Công ty Thiết Bị Sự Kiện Hoàng Sa Việt - Chi nhánh 4. Cung cấp & Cho Thuê Thiết Bị Sự Kiện, Tổ Chức Sự Kiện ✅ Giá Rẻ Uy Tín Số 1 TP.HCM
✅ Bảng giá cho thuê màn hình LED
✔ Bảng giá cho thuê màn hình Led trong nhà (Indoor P2.5 - P3.0 - P3.91)
Kích thước (m2) | Đơn giá P2.5 | Đơn giá P3.0 | Đơn giá P3.91 |
Size <5m2 | 1.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 |
5m2 < Size < 12m2 | 1.100.000 | 1.000.000 | 900.000 |
12m2 < Size < 24m2 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 |
24m2 < Size < 32m2 | 900.000 | 800.000 | 700.000 |
32m2 < Size < 50m2 | 800.000 | 700.000 | 650.000 |
50m2 < Size < 120m2 | 700.000 | 600.000 | 600.000 |
✔ Bảng giá cho thuê màn hình ngoài trời (Outdoor P3.0 - P3.91 - P4.81)
Kích thước (m2) | Đơn giá P2.5 | Đơn giá P3.0 | Đơn giá P3.91 |
Size <5m2 | 1.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 |
5m2 < Size < 12m2 | 1.100.000 | 1.000.000 | 900.000 |
12m2 < Size < 24m2 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 |
24m2 < Size < 32m2 | 900.000 | 800.000 | 700.000 |
32m2 < Size < 50m2 | 800.000 | 700.000 | 650.000 |
50m2 < Size < 120m2 | 700.000 | 600.000 | 600.000 |
Bảng giá thuê màn hình led tính theo đơn vị VNĐ/m2/ngày. Những ngày tiếp theo bằng 50% ngày đầu, nếu sự kiện diễn ra dài ngày xin vui lòng liên hệ với nhân viên sự kiện của Hoàng Sa Việt - Chi nhánh 4 để được tư vấn thêm.
✅ Bảng giá cho thuê sân khấu sự kiện
Kích thước sân khấu (Size) | Sân khấu cơ bản trải thảm | Sân khấu thiết kế đặc biệt |
Size < 24m2 | 180,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 350,000-550,000 VNĐ/m2 |
24m2 < Size < 32m2 | 160,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 300,000-450,000 VNĐ/m2 |
32m2 < Size < 60m2 | 150,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 250,000-400,000 VNĐ/m2 |
Size > 60m2 | 140,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 200,000-350,000 VNĐ/m2 |
Lưu ý: Báo giá trên đã bao gồm chi phí nhân công lắp ráp (nhưng chưa bao gồm chi phí vận chuyển) Đối với sân khấu 3D. Giá chỉ mang tính chất tham khảo. Khi có bản thiết kế cụ thể, Hoàng Sa Việt - Chi nhánh 4 sẽ gởi quý khách một bảng báo giá theo thiết kế của quý khách.
✅ Bảng giá cho thuê bàn ghế sự kiện
✔ Bảng giá cho thuê bàn ghế chữ nhật
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn chữ nhật 0.5m x 1m (50) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 90,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn chữ nhật 0.5m x 1.5m (55) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 95,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn chữ nhật 0.5m x 2m (60) + khăn (35) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 110,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1m (50) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 90,000 VNĐ/ Cái |
5 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1.2m (55) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 95,000 VNĐ/ Cái |
6 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1.5m (60) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 12k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
7 | Bàn chữ nhật 0.8m x 1.5m (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 28k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn chữ nhật " rộng 1m x chiều dài " (m tới) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10m thì tăng giá lên thêm 20k) | 125,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn vuông 0.8m x 0.8m mặt trắng (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 25k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
10 | Bàn làm việc văn phòng 0.5m x 1m | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 225,000 VNĐ/ Cái |
11 | Bàn họp 1m x 2m | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 450,000 VNĐ/ Cái |
✔ Bảng giá cho thuê bàn ghế Sofa
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn sofa mặt kính | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 500,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế sofa đơn | đơn(nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 3 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 450,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế sofa dài | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 2 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 1010,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bộ Bàn ghế sofa mây/ nệm | 2250,000 VNĐ/ Cái | |
5 | Bộ Bàn ghế sofa châu âu | 2800 VNĐ/ Cái | |
6 | Ghế sofa đơn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 3 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 550,000 VNĐ/ Cái |
7 | Ghế sofa dài | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 2 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 1150,000 VNĐ/ Cái |
✔ Bảng giá cho thuê ghế BANQUET
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Ghế banquet (lưng tròn) không áo | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 63 cái thì tăng giá lên thêm 1k) | 20,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế banquet (lưng tròn) + áo thường + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 37 cái thì tăng giá lên thêm 1k) | 30,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế banquet (lưng tròn) + áo VIP + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 29 cái thì tăng giá lên thêm 2k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
✔ Bảng giá bàn tròn
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn tròn 1.2m (50) + khăn rem tới chân (30) + khăn phủ mặt (10) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 25k) | 115,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn tròn 1.4m (70) + khăn rem tới chân (40) + khăn phủ mặt (15) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 35k) | 150,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn tròn 1.5m (120) + khăn rem tới chân (50) + khăn phủ mặt (25) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 230,000 VNĐ/ Cái |
✔ Bảng giá bộ bàn ghế tiệc
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bộ bàn tiệc tròn (bao gồm 1 bàn +10 ghế) có khăn rem, phủ 1 mặt, ghế áo nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 bộ thì tăng giá lên thêm 50k) | 340,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bộ bàn tiệc tròn (bao gồm 1 bàn +10 ghế) có khăn rem, phủ 1 mặt, ghế áo nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới bộ thì tăng giá lên thêm 50k) | 470,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bộ bàn ghế nhựa lưng tựa (1 bàn bao gồm khăn rem, phủ 1 mặt + 10 ghế) | nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 bộ thì tăng giá lên thêm 10k) | 215,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bộ bàn ghế inox (1 bàn có khăn rem + 10 ghế) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 bộ thì tăng giá lên thêm 10k) | 180,000 VNĐ/ Cái |
5 | Bàn bar chân inox cao 1.1m đk 0.6m mặt kính | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
6 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn 2 lớp + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 200,000 VNĐ/ Cái |
7 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn bo tới chân + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 180,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn bo tới chân 2 lớp + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 215,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn bar có led | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 7 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 730,000 VNĐ/ Cái |
10 | Ghế tiffany bạc - vàng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
11 | Ghế tiffany bạc - vàng có nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
✔ Bảng giá ghế
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Ghế lưng vuông không áo | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 35 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 35,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế lưng vuông + áo trắng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 35 cái thì tăng giá lên thêm 23k) | 37,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế lưng vuông + áo trắng + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 30 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
4 | Ghế nhựa trắng có tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 100 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 12,000 VNĐ/ Cái |
5 | Ghế nhựa trẻ em không tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 100 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 6,000 VNĐ/ Cái |
6 | Ghế nhựa trẻ em có tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 75 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 8,000 VNĐ/ Cái |
7 | Ghế inox không tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 75 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 8,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn nhựa lùn trẻ em | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10m thì tăng giá lên thêm 20k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn vuông 0.8m x 0.8m mặt trắng (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
10 | Ghế Xuân Hòa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 40 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 28,000 VNĐ/ Cái |
11 | Ghế công viên | 560,000 VNĐ/ Cái | |
12 | Ghế gỗ ngoài trời | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 15 cái thì tăng giá lên thêm 15k) | 80,000 VNĐ/ Cái |
13 | Ghế bar mica trắng/ đỏ đen | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 10k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
14 | Ghế bar nệm trắng hở lưng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 150,000 VNĐ/ Cái |
15 | Quầy bar đèn led (dài 1.2m, cao 1.2m, ngang 50) | 1700,000 VNĐ/ Cái |
✔ Bảng giá bàn cao 0.75M mặt 0.6M
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn tròn đk 0.6m cao 0.75m không khăn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn tròn đk 0.6m cao 0.75m + khăn tới chân + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 190,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn tròn đk 0.80m cao 0.75m + khăn tới chân+nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 225,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bàn 0.75m x 1.2m mặt trắng bóng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 7 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 280,000 VNĐ/ Cái |
5 | Ghế gỗ uốn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 15k) | 300,000 VNĐ/ Cái |
✅ Bảng giá cho thuê nhà bạt không gian
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 6m x sâu 6m | 1 | 36m2 | 4,500,000 | 4,500,000 |
Ngang 6m x sâu 12m | 2 | 72m2 | 3,500,000 | 7,000,000 |
Ngang 6m x sâu 18m | 3 | 108m2 | 3,000,000 | 9,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Đơn giá theo m2 | 144m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 10m x sâu 6m | 1 | 60m2 | 6,500,000 | 5,000,000 |
Ngang 10m x sâu 12m | 2 | 120m2 | 5,500,000 | 11,000,000 |
Ngang 10m x sâu 18m | 3 | 180m2 | 4,500,000 | 13,500,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 240m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 12m x sâu 6m | 1 | 72m2 | 7,000,000 | 7,000,000 |
Ngang 12m x sâu 12m | 2 | 144m2 | 6,000,000 | 12,000,000 |
Ngang 12m x sâu 18m | 3 | 216m2 | 5,000,000 | 15,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 288m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 16m x sâu 6m | 1 | 96m2 | 9,000,000 | 9,000,000 |
Ngang 16m x sâu 12m | 2 | 192m2 | 8,000,000 | 16,000,000 |
Ngang 16m x sâu 18m | 3 | 288m2 | 7,000,000 | 21,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 384m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 20m x sâu 6m | 1 | 120m2 | 10,000,000 | 10,000,000 |
Ngang 20m x sâu 12m | 2 | 240m2 | 9,000,000 | 18,000,000 |
Ngang 20 x sâu 18m | 3 | 360m2 | 8,000,000 | 24,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | Tính m2 | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Copyright © 2020. HOÀNG SA VIỆT - CHI NHÁNH 4
0931817379 0931437379